DDC
| 395.23 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Tang ma của người H'mông ở Suối Giàng / Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên,2010 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, đời sống văn hoá, tín ngưỡng dân gian của người Hmông ở suối giàng. Đề cập đến quan niệm liên quan tới tay ma và lễ tang của người Hmông ở suối giàng; Trình bày một số bài cúng và bản dịch trong lễ tang của người Hmông si ở Suối Giàng. Bài cúng tơ kế hay khúc cê, bài cúng chí xáy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tang lễ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục tập quán |
Thuật ngữ chủ đề
| Dâ tộc H mông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040713 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A3D088C9-A88A-4AE5-8ACE-43A66E556BF0 |
---|
005 | 202011241622 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201124162218|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a395.23|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aTang ma của người H'mông ở Suối Giàng / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c2010 |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, đời sống văn hoá, tín ngưỡng dân gian của người Hmông ở suối giàng. Đề cập đến quan niệm liên quan tới tay ma và lễ tang của người Hmông ở suối giàng; Trình bày một số bài cúng và bản dịch trong lễ tang của người Hmông si ở Suối Giàng. Bài cúng tơ kế hay khúc cê, bài cúng chí xáy. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTang lễ |
---|
650 | |aPhong tục tập quán |
---|
650 | |aDâ tộc H mông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040713 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tangmasuoigiangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
395.23 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|