DDC
| 915.9751 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Hoè |
Nhan đề
| Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.5 / Võ Văn Hoè |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 760tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp theo trật tự chữ số từ 1 - 17 và trật tự chữ cái từ A - M |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Đà Nẵng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040757 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 80220812-1DB1-4A0D-9614-D717D0F0D32E |
---|
005 | 202011271543 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201127154355|bthuttv|y20201127154214|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9751|bV400H |
---|
100 | |aVõ, Văn Hoè |
---|
245 | |aĐịa danh thành phố Đà Nẵng. |nQ.5 / |cVõ Văn Hoè |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a760tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp theo trật tự chữ số từ 1 - 17 và trật tự chữ cái từ A - M |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aĐà Nẵng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040757 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/diadanhdanang5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040757
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.9751 V400H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào