|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20B4A86E-1E09-45F5-A0E9-DE35154D885E |
---|
005 | 201911111347 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16200 VNĐ |
---|
039 | |a20191111134718|bcdsptu4|c20191106141219|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bL250V |
---|
100 | 0|aLê, Trí Viễn |
---|
245 | 10|aNhững bài giảng văn học chọn lọc / |cLê Trí Viễn |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a216tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bài bình giảng, phân tích tác phẩm văn học trong trường phổ thông, đại học. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học|xGiảng văn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aGiảng văn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(18): 201031071-88 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2197thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031071
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031072
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031073
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031074
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201031075
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201031076
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201031077
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201031078
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201031079
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201031080
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 L250V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào