DDC
| 681.763 |
Tác giả CN
| Lê, Kim Lữ |
Nhan đề
| Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản Thanh Hoá / Lê Kim Lữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về địa lí, điều kiện tự nhiên của tỉnh Thanh Hoá. Giới thiệu những công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ sản nước ngọt và những dụng cụ đánh bắt cá sông và sản vật bãi lầy, đánh bắt hải sản được người dân Thanh Hoá sử dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thống |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ công |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hoá |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040798 |
|
000
| 01200aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 21992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 738B81CB-1A30-4561-A494-1A0C449B8C10 |
---|
005 | 202012011539 |
---|
008 | 150326s2014 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045030219 |
---|
039 | |a20201201153930|bhoanlth|y20201201153823|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a681.763|bL250L |
---|
100 | 1 |aLê, Kim Lữ |
---|
245 | 10|aNgư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản Thanh Hoá / |cLê Kim Lữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a183tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 127-177 |
---|
520 | |aKhái quát về địa lí, điều kiện tự nhiên của tỉnh Thanh Hoá. Giới thiệu những công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ sản nước ngọt và những dụng cụ đánh bắt cá sông và sản vật bãi lầy, đánh bắt hải sản được người dân Thanh Hoá sử dụng |
---|
650 | 7|aNgư cụ |
---|
650 | 7|aTruyền thống |
---|
650 | 7|aThủ công |
---|
651 | 7|aThanh Hoá |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040798 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/vanhoadangian/ngucuthucongtruyenthongdanhbatthuyhaisanthanhhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
681.763 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào