DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Trang |
Nhan đề
| Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Nghiên cứu, s.t.: Đinh Thị Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 351tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về từ và ngữ tiếng Việt. Lí thuyết về từ ngữ nghề nghiệp. Đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ ngữ |
Tên vùng địa lý
| Đà Nẵng |
Từ khóa tự do
| Nghề biển |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040799 |
|
000
| 01133aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 21993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B50C094-D4C7-4359-9191-9DB28F7C46EF |
---|
005 | 202012011624 |
---|
008 | 170505s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045375174 |
---|
039 | |y20201201162448|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a495.922|bĐ312TR |
---|
100 | 1 |aĐinh, Thị Trang |
---|
245 | 10|aTừ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / |cNghiên cứu, s.t.: Đinh Thị Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a351tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 193-334. - Thư mục: tr. 335-344 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về từ và ngữ tiếng Việt. Lí thuyết về từ ngữ nghề nghiệp. Đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng |
---|
650 | 7|aTiếng Việt |
---|
650 | 7|aTừ ngữ |
---|
651 | 7|aĐà Nẵng |
---|
653 | |aNghề biển |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040799 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/vanhoadangian/tungunghebiencuangudandanangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 Đ312TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào