DDC
| 394.2614 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hùng Mạnh |
Nhan đề
| Tết Sử giề pà của người Bố Y huyện Mường Khương / Nguyễn Hùng Mạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : ảnh màu, bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về dân tộc Bố Y huyện Mường Khương và hệ thống ngày lễ, tết. Diễn trình tết Sử giề pà dân tộc Bố Y. Một số hoạt động văn hoá, văn nghệ dân gian trong tết Sử giề pà. Đôi nét về dân ca Bố Y trong ngày tế Sử giề pà. Giá trị của tết Sử giề pà và vấn đề bảo tồn |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ tết |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Bố Y |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Tên vùng địa lý
| Mường Khương |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040800 |
|
000
| 01329aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 21994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6A0ED042-0E94-4F63-A0B1-20B640E0806B |
---|
005 | 202012011628 |
---|
008 | 161230s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047850020 |
---|
039 | |y20201201162857|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a394.2614|bNG527M |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hùng Mạnh |
---|
245 | 10|aTết Sử giề pà của người Bố Y huyện Mường Khương / |cNguyễn Hùng Mạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a199tr. : |bảnh màu, bảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aThư mục: tr. 194 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về dân tộc Bố Y huyện Mường Khương và hệ thống ngày lễ, tết. Diễn trình tết Sử giề pà dân tộc Bố Y. Một số hoạt động văn hoá, văn nghệ dân gian trong tết Sử giề pà. Đôi nét về dân ca Bố Y trong ngày tế Sử giề pà. Giá trị của tết Sử giề pà và vấn đề bảo tồn |
---|
650 | 7|aLễ tết |
---|
650 | 7|aNgười Bố Y |
---|
650 | 7|aPhong tục |
---|
651 | 7|aMường Khương |
---|
651 | 7|aLào Cai |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040800 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/vanhoadangian/tétugiepacuanguoiboyhuyenmuongkhuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.2614 NG527M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào