
DDC
| 400 |
Nhan đề
| Chuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia xb,2000. |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lý thuyết chuẩn hoá và phong cách ngôn ngữ và tình hình chuẩn hoá ngôn ngữ ở Việt nam, Nhật bản, Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Chuẩn hóa-Phong cách |
Từ khóa tự do
| Chuẩn hóa ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Phong cách ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201019381-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E670DFAF-338F-47F2-B82C-1BAAF7121704 |
---|
005 | 201908061246 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20190806124634|bthuongpt|c20190731143315|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a400|bCH502H |
---|
245 | 00|aChuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia xb,|c2000. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lý thuyết chuẩn hoá và phong cách ngôn ngữ và tình hình chuẩn hoá ngôn ngữ ở Việt nam, Nhật bản, Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xChuẩn hóa|xPhong cách |
---|
653 | 0|aChuẩn hóa ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aPhong cách ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201019381-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2200thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019382
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019383
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019384
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019385
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019386
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019387
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201019388
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201019389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201019390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
400 CH502H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào