DDC
| 305.3 |
Nhan đề
| Xã hội học về giới và phát triển / Lê Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Mỹ Lộc đồng chủ biên; Nguyễn Đình Tấn, Nguyễn Quý Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vấn đề nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu xã hội học về giới và phát triển. Giới thiệu về đổi mới, phát triển và bình đẳng giới ở Việt nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Giới tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quý Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(38): 201004327-51, 201030000 , 201046185-96 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F80D3C90-B9C2-4DA1-A592-63BD918987EF |
---|
005 | 202203161018 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500 VNĐ |
---|
039 | |a20220316101812|bthuttv|c20220316100346|dthuttv|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.3|bX100H |
---|
245 | |aXã hội học về giới và phát triển / |cLê Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Mỹ Lộc đồng chủ biên; Nguyễn Đình Tấn, Nguyễn Quý Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vấn đề nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu xã hội học về giới và phát triển. Giới thiệu về đổi mới, phát triển và bình đẳng giới ở Việt nam. |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
650 | |aPhụ nữ |
---|
650 | |aPhát triển |
---|
650 | |aGiới tính |
---|
700 | |aNguyễn Đình Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Quý Thành |
---|
700 | |aLê Ngọc Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Lộc |
---|
710 | |aNguyễn Thị Mỹ Lộc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(38): 201004327-51, 201030000 , 201046185-96 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/xahoihocvegioivaphattrienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004327
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004328
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004329
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004330
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004331
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004332
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004333
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201004334
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201004335
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201004336
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
305.3 X100H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|