|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25945D32-1DEA-4B78-9319-A90307F540BE |
---|
005 | 202012021127 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201202112740|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bC108H |
---|
100 | |aCao, Sơn Hải |
---|
245 | |aThành ngữ Mường / |cCao Sơn Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a216tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aThành ngữ |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aDân tộc Mường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040818 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thanhngumuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040818
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 C108H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào