DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nam |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam / Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 372tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu địa lí tự nhiên và lịch sử quan hệ xã hội - tiền đề sáng tạo văn hoá dân gian dân tộc Nùng. Những thành tố văn hoá dân gian tiêu biểu của dân tộc Nùng ở Việt Nam gồm: Tri thức dân gian, văn hoá dân gian trong ăn, ở, mặc, đi lại, các tín ngưỡng tôn giáo, lễ hội, nếp sống và phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Nùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Lê Thảo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040829 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0780434A-B135-43EE-A70B-164733597445 |
---|
005 | 202203311037 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331103748|bthuttv|y20201203144406|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bH407N |
---|
100 | |aHoàng, Nam |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam / |cHoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, giới thiệu) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a372tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu địa lí tự nhiên và lịch sử quan hệ xã hội - tiền đề sáng tạo văn hoá dân gian dân tộc Nùng. Những thành tố văn hoá dân gian tiêu biểu của dân tộc Nùng ở Việt Nam gồm: Tri thức dân gian, văn hoá dân gian trong ăn, ở, mặc, đi lại, các tín ngưỡng tôn giáo, lễ hội, nếp sống và phong tục |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Nùng |
---|
700 | |aHoàng Thị Lê Thảo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040829 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgnungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040829
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 H407N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|