|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2203 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48113825-BD62-4636-A8C6-16406BD0AA80 |
---|
005 | 201907301431 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13800 VNĐ |
---|
039 | |a20190730143113|bcdsptu4|c20190720195406|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.11|bPH561PH |
---|
245 | 00|aPhương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông / |cHà Nhật Thăng chủ biên, ... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a140tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiáo dục trung học|xGiáo viên chủ nhiệm|xPhương pháp |
---|
653 | 0|aPhổ thông trung học |
---|
653 | 0|aGiáo viên |
---|
653 | 0|aPhương pháp |
---|
700 | 0|aHà, Nhật Tăng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201014247-56 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2203thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201014248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201014249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201014250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201014251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201014252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201014253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201014254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201014255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201014256
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
373.11 PH561PH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào