DDC
| 781.62 |
Tác giả CN
| Kiều, Trung Sơn |
Nhan đề
| Nghệ thuật diễn xướng Mo Mường / Kiều Trung Sơn (Chủ biên.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Tuệ Chi, Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 384tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận về nghệ thuật diễn xướng bao gồm: Khái niệm, tình hình sưu tầm, nghiên cứu, bối cảnh, các yếu tố nghệ thuật hỗ trợ, nghệ thuật ngôn từ, cách thức diễn xướng, ông mo và hiện tượng biến đổi diễn xướng Mo Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Diễn xướng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhạc dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuệ Chi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Huy Vọng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040835 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 856F76F8-10F8-42BD-A070-A91E48C789FB |
---|
005 | 202012070916 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201207091659|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.62|bK309S |
---|
100 | |aKiều, Trung Sơn |
---|
245 | |aNghệ thuật diễn xướng Mo Mường / |cKiều Trung Sơn (Chủ biên.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Tuệ Chi, Bùi Huy Vọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a384tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận về nghệ thuật diễn xướng bao gồm: Khái niệm, tình hình sưu tầm, nghiên cứu, bối cảnh, các yếu tố nghệ thuật hỗ trợ, nghệ thuật ngôn từ, cách thức diễn xướng, ông mo và hiện tượng biến đổi diễn xướng Mo Mường |
---|
650 | |aDiễn xướng |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aNhạc dân gian |
---|
700 | |aBùi Văn Thành |
---|
700 | |aNguyễn Tuệ Chi |
---|
700 | |aBùi Huy Vọng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040835 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nghethuatdienxuongmomuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040835
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.62 K309S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|