| |
DDC | 372.65 |
Tác giả | Lê, Thị Thu Huyền |
Nhan đề | Giờ học tiếng anh : Đề tài: Giáng sinh lứa tuổi mẫu giáo lớn 5 - 6 tuổi / Lê Thị Thu Huyền |
Thông tin xuất bản | Hà Nội : Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương, 2019 |
Mô tả vật lý | 5DVD ; 13x18cm. |
Tóm tắt | Đối với giảng viên: Tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với tiếng anh, thực hành làm quen với tiếng anh. Đối với giáo viên mầm non: Sử dụng băng hình như tài liệu tham khảo, rút kinh nghiệm nâng cao trình độ chuyên môn. Đối với sinh viên: Sử dụng để học cách vận dụng các phương pháp tổ chức giờ học cho trẻ mầm non làm quen với tiếng anh. |
Từ khóa tự do | Giáo dục |
Từ khóa tự do | Tài liệu nghe nhìn |
Từ khóa tự do | Làm quen tiếng anh |
Từ khóa tự do | Giáo dục mầm non |
Địa chỉ | NCEKho tài liệu nội sinh(5): 203002349-53 |
Tệp tin điện tử | [Toàn văn]
|
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22057 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E077A905-98D3-49C5-8F82-6E374F8532FB |
---|
005 | 202012091035 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201209103515|bdungntk|y20201208100838|zdungntk |
---|
040 | |aTVCĐSPTƯ |
---|
082 | |a372.65|bL250H |
---|
100 | |aLê, Thị Thu Huyền |
---|
245 | |aGiờ học tiếng anh : |bĐề tài: Giáng sinh lứa tuổi mẫu giáo lớn 5 - 6 tuổi / |cLê Thị Thu Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương, |c2019 |
---|
300 | |b5DVD ; |c13x18cm. |
---|
520 | |aĐối với giảng viên: Tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với tiếng anh, thực hành làm quen với tiếng anh. Đối với giáo viên mầm non: Sử dụng băng hình như tài liệu tham khảo, rút kinh nghiệm nâng cao trình độ chuyên môn. Đối với sinh viên: Sử dụng để học cách vận dụng các phương pháp tổ chức giờ học cho trẻ mầm non làm quen với tiếng anh. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTài liệu nghe nhìn |
---|
653 | |aLàm quen tiếng anh |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(5): 203002349-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/daphuongtien/giohoctienganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002349
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.65 L250H
|
Tài liệu đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
203002350
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.65 L250H
|
Tài liệu đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
203002351
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.65 L250H
|
Tài liệu đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
203002352
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.65 L250H
|
Tài liệu đa phương tiện
|
4
|
|
|
5
|
203002353
|
Kho tài liệu nội sinh
|
372.65 L250H
|
Tài liệu đa phương tiện
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào