DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian xứ Nghệ. T.7: Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 729tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm vè, quá trình sưu tầm và nghiên cứu đặc điểm thể loại, mô típ, nghệ thuật diễn xướng, ngôn ngữ nghệ thuật, tác giả tâm thế đọc của vè xứ Nghệ. Giới thiệu những bài vè nói về thiên nhiên và đặc sản xứ Nghệ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ An |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập quán |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Tĩnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040852 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F3EE3BEF-EEB7-43DE-9A62-2601392617D6 |
---|
005 | 202012081444 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201208144408|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bN312GI |
---|
100 | |aNinh, Viết Giao |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian xứ Nghệ. |nT.7: Vè thiên nhiên / |cNinh Viết Giao |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a729tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm vè, quá trình sưu tầm và nghiên cứu đặc điểm thể loại, mô típ, nghệ thuật diễn xướng, ngôn ngữ nghệ thuật, tác giả tâm thế đọc của vè xứ Nghệ. Giới thiệu những bài vè nói về thiên nhiên và đặc sản xứ Nghệ... |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aNghệ An |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
650 | |aTập quán |
---|
650 | |aHà Tĩnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040852 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgxunghe7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040852
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 N312GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|