DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T.4: Tục ngữ / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 565tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái lược về tục ngữ Huế. Giới tự nhiên, quan hệ của con người với tự nhiên, con người với đời sống vật chất, con người với đời sống xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Huế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040856 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F7ABA17-A23F-40AE-B0F4-622A5AF4C02F |
---|
005 | 202012081509 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20201208150925|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aTổng tập văn học dân gian xứ Huế. |nT.4: Tục ngữ / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a565tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái lược về tục ngữ Huế. Giới tự nhiên, quan hệ của con người với tự nhiên, con người với đời sống vật chất, con người với đời sống xã hội. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
650 | |aHuế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040856 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tongtapvhdgxuhue4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040856
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào