- Giáo trình
- 005.50711 B510T
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11, Winword 6.0, Excel 5.0 :
DDC
| 005.50711 |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11, Winword 6.0, Excel 5.0 : Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2003 |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và các bài tập thực hành về: windows 3.11, winword 6.0 và cách làm việc với bảng tính excel 5.0, |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học văn phòng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(85): 101022907-86, 101023645-8, 101058750 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E253BB75-52FF-42E8-B33D-7E5D4393FDEF |
---|
005 | 202012221636 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 VND |
---|
039 | |a20201222163613|bhoanlth|c20201221162449|dhoanlth|y20201221101759|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.50711|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Thế Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học văn phòng Windows 3.11, Winword 6.0, Excel 5.0 : |bDùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / |cBùi Thế Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2003 |
---|
300 | |a106tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và các bài tập thực hành về: windows 3.11, winword 6.0 và cách làm việc với bảng tính excel 5.0, |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(85): 101022907-86, 101023645-8, 101058750 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gttinhocvanphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a85|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022907
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101022908
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101022909
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101022910
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101022911
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101022912
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101022913
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101022914
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101022915
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101022916
|
Kho giáo trình
|
005.50711 B510T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|