- Giáo trình
- 005.10280711 PH104L
Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính :
DDC
| 005.10280711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Liêm |
Nhan đề
| Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính : Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh Liêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 126tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhiệm vụ cấu tạo và đặc điểm các khối cấu tạo thành máy tính, giới thiệu về quy trình lắp sáp máy tính, sửa chữa máy tính, và thiết kế phòng mạng cục bộ, giới thiệu quy trình về quản lý thiết bị tin học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính |
Môn học
| Công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101022987-3035 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B4E4FEF-3418-4761-8804-7AA90299B04B |
---|
005 | 202012211629 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201221162935|bhoanlth|c20201221162858|dhoanlth|y20201221150153|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.10280711|bPH104L |
---|
100 | |aPhạm, Thanh Liêm |
---|
245 | |aGiáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính : |bSách dùng cho các trường Đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / |cPhạm Thanh Liêm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a126tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nhiệm vụ cấu tạo và đặc điểm các khối cấu tạo thành máy tính, giới thiệu về quy trình lắp sáp máy tính, sửa chữa máy tính, và thiết kế phòng mạng cục bộ, giới thiệu quy trình về quản lý thiết bị tin học. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aBảo dưỡng |
---|
650 | |aMáy tính |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTin học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101022987-3035 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtbaotrivaquanliphongmaytinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023005
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
2
|
101023028
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
3
|
101022999
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
101023022
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
5
|
101022988
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
101023034
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
101022991
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101023019
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
9
|
101023011
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
10
|
101023002
|
Kho giáo trình
|
005.10280711 PH104L
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|