DDC
| 025 |
Nhan đề
| Giáo trình lưu trữ : Dùng cho học sinh ngành đào tạo cao đẳng lưu trữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày về tài liệu, công tác lưu trữ và lưu trữ học; việc tổ chức tài liệu, phòng lưu trữ Quốc gia Việt Nam; xác định giá trị tài liệu; thu thập và bổ sung tài liệu lưu trữ; việc chỉnh lí tài liệu, thống kê tài liệu lưu trữ; bảo quản, tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ và công cụ tra tìm tài liệu lưu trữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lưu trữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(17): 101023046-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 297926D3-2640-4A08-A70F-59FB2B07611B |
---|
005 | 202012220957 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000đ |
---|
039 | |y20201222095704|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình lưu trữ : |bDùng cho học sinh ngành đào tạo cao đẳng lưu trữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a348tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày về tài liệu, công tác lưu trữ và lưu trữ học; việc tổ chức tài liệu, phòng lưu trữ Quốc gia Việt Nam; xác định giá trị tài liệu; thu thập và bổ sung tài liệu lưu trữ; việc chỉnh lí tài liệu, thống kê tài liệu lưu trữ; bảo quản, tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ và công cụ tra tìm tài liệu lưu trữ. |
---|
650 | |aLưu trữ |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(17): 101023046-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/giaotrinhluutruthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023058
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
101023056
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
101023057
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
101023048
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101023049
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101023050
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101023051
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101023052
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101023053
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101023054
|
Kho giáo trình
|
025 GI108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào