- Giáo trình
- 005.1330711 Đ406B
Giáo trình lập trình Java /
DDC
| 005.1330711 |
Tác giả CN
| Đoàn, Văn Ban |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình Java / Đoàn Văn Ban, Đoàn Văn Trung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2015 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình Java, thành phần cơ bản của Java, hướng tối tượng trong Java, các lớp cơ bản và cấu trúc dữ liệu, Applet và lập trình đồ hoạ, luồng vào , ra và tệp tin, lập trình cơ sở dữ liệu với JDBC bảo mật và anh ninh thông tin. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Văn Trung |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(25): 101023063-87 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42118482-D10E-475D-962D-C34870F4D293 |
---|
005 | 202012221000 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 VNĐ |
---|
039 | |y20201222100015|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.1330711|bĐ406B |
---|
100 | |aĐoàn, Văn Ban |
---|
245 | |aGiáo trình lập trình Java / |cĐoàn Văn Ban, Đoàn Văn Trung |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2015 |
---|
300 | |a354tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về ngôn ngữ lập trình Java, thành phần cơ bản của Java, hướng tối tượng trong Java, các lớp cơ bản và cấu trúc dữ liệu, Applet và lập trình đồ hoạ, luồng vào , ra và tệp tin, lập trình cơ sở dữ liệu với JDBC bảo mật và anh ninh thông tin. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aLập trình |
---|
650 | |aMáy tính |
---|
700 | |aĐoàn Văn Trung |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(25): 101023063-87 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtlaptrinhjavathumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023071
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
101023079
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
3
|
101023065
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023068
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
101023082
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
6
|
101023085
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
7
|
101023077
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
101023086
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
9
|
101023063
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
101023074
|
Kho giáo trình
|
005.1330711 Đ406B
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|