DDC
| 621.3810711 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Chuyết |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 304tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về kĩ thuật điện tử số: các hệ thống số đếm và mã, đặc tính chuyển mạch của các thiết bị bán dẫn, các họ logic số, thiết kế các hệ logic tổ hợp, các mạch MSI dùng cho thiết kế tổ hợp, flip-flop, hệ logic trình tự |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử số |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật điện tử |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101023203-12 |
|
000
| 01098aam a22002658a 4500 |
---|
001 | 22153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 237F2185-8316-46DE-8DF7-2F293DB0AED6 |
---|
005 | 202012221018 |
---|
008 | 100506s2010 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20201222101847|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a621.3810711|bĐ116CH |
---|
100 | 1 |aĐặng, Văn Chuyết |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện tử số / |cĐặng Văn Chuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a304tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về kĩ thuật điện tử số: các hệ thống số đếm và mã, đặc tính chuyển mạch của các thiết bị bán dẫn, các họ logic số, thiết kế các hệ logic tổ hợp, các mạch MSI dùng cho thiết kế tổ hợp, flip-flop, hệ logic trình tự |
---|
650 | 7|aĐiện tử số |
---|
650 | 7|aKĩ thuật điện tử |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101023203-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/kithuatdientusothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023211
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
101023208
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
101023205
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023206
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101023212
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
101023209
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
101023203
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
101023204
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
101023207
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
101023210
|
Kho giáo trình
|
621.3810711 Đ116CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|