DDC
| 621.381507110 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Trung. |
Nhan đề
| Kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quốc Trung chủ biên, Bùi Thị Kim Thoa. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2012. |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản của hệ thống số, đại số lôgic. Các họ vi mạch logic cơ bản, các mạch logic tổ hợp, các mạch logic dãy. Bộ chuyển đổi tương tự, số và sô. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật số-Giáo trình-Mạch-Vi mạch. |
Từ khóa tự do
| Vi mạch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật số |
Từ khóa tự do
| Mạch |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Kim Thoa |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101023213-22 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB515024-0295-4121-B463-860602E3C91B |
---|
005 | 202012221428 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201222142829|bhoanlth|y20201222102927|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.381507110|bNG527TR |
---|
100 | 0|aNguyễn, Quốc Trung. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật số :|bDùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng /|cNguyễn Quốc Trung chủ biên, Bùi Thị Kim Thoa. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012. |
---|
300 | |a296 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản của hệ thống số, đại số lôgic. Các họ vi mạch logic cơ bản, các mạch logic tổ hợp, các mạch logic dãy. Bộ chuyển đổi tương tự, số và sô. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật số|vGiáo trình|xMạch|xVi mạch. |
---|
653 | 0|aVi mạch |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aKĩ thuật số |
---|
653 | 0|aMạch |
---|
700 | 0|aBùi, Thị Kim Thoa |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101023213-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/10118thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023213
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101023214
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101023215
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023216
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101023217
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101023218
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101023219
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101023220
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101023221
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101023222
|
Kho giáo trình
|
621.3815 NG527TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|