DDC
| 004.0711 |
Tác giả CN
| Hồ, Sĩ Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học. T.1 / Hồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức chung về tin học và máy tính điện tử, hệ điều hành MS DOS, Windows 95, soạn thảo văn bản, Winword 6.0. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học văn phòng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khắc Thành |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(30): 101023223-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F95C9A8F-F2F2-4D1B-BF28-A4D700B30C7F |
---|
005 | 202012221030 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.500 |
---|
039 | |y20201222103020|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.0711|bH450Đ |
---|
100 | |aHồ, Sĩ Đàm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học. |nT.1 / |cHồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức chung về tin học và máy tính điện tử, hệ điều hành MS DOS, Windows 95, soạn thảo văn bản, Winword 6.0. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
700 | |aLê Khắc Thành |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101023223-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/giaotrinhtin t1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023223
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101023224
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101023225
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023226
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101023227
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101023228
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101023229
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101023230
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101023231
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101023232
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|