DDC
| 004.0711 |
Tác giả CN
| Hồ, Sĩ Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học. T.2 / Hồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ngôn ngữ lập trình Pascal kiểu dữ liệu về hướng câu lệnh có cấu trúc, mảng, chương trình con đơn vị chương trình, kiểu xâu, tập hợp, bản ghi, kiểu tệp, sử dụng turbo pascal cho đồ hoạ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ lập trình Pascal |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khắc Thành |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(32): 101023253-84 |
|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 22161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7357EBC6-C4D0-48C2-AC04-B4E99ACEA93E |
---|
005 | 202012221625 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17200 VND |
---|
039 | |a20201222162518|bdungntk|y20201222162319|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.0711|bH450Đ |
---|
100 | |aHồ, Sĩ Đàm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học. |nT.2 / |cHồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a332tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về ngôn ngữ lập trình Pascal kiểu dữ liệu về hướng câu lệnh có cấu trúc, mảng, chương trình con đơn vị chương trình, kiểu xâu, tập hợp, bản ghi, kiểu tệp, sử dụng turbo pascal cho đồ hoạ. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aNgôn ngữ lập trình Pascal |
---|
700 | |aLê Khắc Thành |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(32): 101023253-84 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/giaotrinhtinhoc t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a32|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023268
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
2
|
101023253
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101023254
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101023255
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101023256
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101023257
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101023258
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101023259
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101023260
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101023261
|
Kho giáo trình
|
004.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|