thông tin biểu ghi
DDC 895.9221009
Tác giả CN Nguyễn, Phan Cảnh.
Nhan đề Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin,2001.
Mô tả vật lý 276tr. ; 19cm.
Tóm tắt Giới thiệu về ngôn ngữ giao tế và ngôn ngữ nghệ thuật và loại hình nghệ thuật, ngôn ngữ thơ và ngôn ngữ văn xuôi, tín hiệu đơn, cách tổ chức kép các lượng ngữ nghĩa, nhạc thơ.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ
Từ khóa tự do Thơ
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam
Từ khóa tự do Nghiên cứu văn học
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201027985-8003
000 00000nam a2200000 4500
0012217
0022
0044EC6B40D-1F54-4786-BFF7-9F1AB315368D
005202005151450
008181003s2001 vm| vie
0091 0
020|c25500 VNĐ
039|a20200515145029|bhoanlth|c20191111135023|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a895.9221009|bNG527C
1000|aNguyễn, Phan Cảnh.
24510|aNgôn ngữ thơ / |cNguyễn Phan Cảnh.
260|aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2001.
300|a276tr. ; |c19cm.
520|aGiới thiệu về ngôn ngữ giao tế và ngôn ngữ nghệ thuật và loại hình nghệ thuật, ngôn ngữ thơ và ngôn ngữ văn xuôi, tín hiệu đơn, cách tổ chức kép các lượng ngữ nghĩa, nhạc thơ.
65017|aVăn học Việt Nam|xThơ
6530|aThơ
6530|aVăn học Việt Nam
6530|aNghiên cứu văn học
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201027985-8003
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2217thumbimage.jpg
890|a19
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201027986 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 2
2 201027987 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 3
3 201027985 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 1
4 201027991 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 7
5 201027992 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 8
6 201027993 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 9
7 201027998 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 14
8 201027988 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 4
9 201027989 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 5
10 201027990 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.9221009 NG527C Sách tham khảo 6

Không có liên kết tài liệu số nào