- Sách tham khảo
- 005.5 B510T
Giáo trình tin học văn phòng Windows 2000, Winword 2000, Excel 2000 :
DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học văn phòng Windows 2000, Winword 2000, Excel 2000 : Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm, Bùi Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2004 |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và các bài tập thực hành về: windows 2000, word 2000 và cách làm việc với bảng tính excel 2000, |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học văn phòng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201040910 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C1817B3C-A1E9-464F-99BC-9A1715AFE66D |
---|
005 | 202101081552 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VND |
---|
039 | |a20210108155205|bhoanlth|c20201224101125|dhoanlth|y20201224100336|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.5|bB510T |
---|
100 | |aBùi, Thế Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học văn phòng Windows 2000, Winword 2000, Excel 2000 : |bDùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / |cBùi Thế Tâm, Bùi Thị Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2004 |
---|
300 | |a106tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và các bài tập thực hành về: windows 2000, word 2000 và cách làm việc với bảng tính excel 2000, |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040910 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gttinhocvanphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040910
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
005.5 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|