DDC
| 005.50711 |
Tác giả CN
| Hoàng Hồng |
Nhan đề
| Thực hành tin học văn phòng / Hoàng Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về máy tính, hệ điều hành MS-DOS, chương trình tiện ích NC, vi rút và chống vi rút, Microsoft word 7.0. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học văn phòng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(24): 101023747-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 286569F8-5F11-4C8E-85BB-EB4BA01B34D8 |
---|
005 | 202012241602 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20201224160228|bhoanlth|c20201224155614|dhoanlth|y20201224155442|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.50711|bH407H |
---|
100 | |aHoàng Hồng |
---|
245 | |aThực hành tin học văn phòng / |cHoàng Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a320tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về máy tính, hệ điều hành MS-DOS, chương trình tiện ích NC, vi rút và chống vi rút, Microsoft word 7.0. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aTin học văn phòng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(24): 101023747-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/thuchanhtinhocvanphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023747
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101023748
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101023749
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023750
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101023751
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101023752
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101023753
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101023754
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101023755
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101023756
|
Kho giáo trình
|
005.50711 H407H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào