- Giáo trình
- 005.0711 H450Đ
Giáo trình tin học cơ sở :
DDC
| 005.0711 |
Tác giả CN
| Hồ, Sĩ Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học cơ sở : Dùng cho các trường CĐSP / Hồ Sĩ Đàm chủ biên, Đào Kiếm Quốc, Hồ Đắc Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 376tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về thông tin và xử lý thông tin, máy tính điện tử, hệ đếm và hệ đếm thường dùng trong tin học, đại số lôgic, biểu diễn thông tin trong máy tính, giải thuật, phần mềm máy tính, ngôn ngữ lập trình và chương trình dịch.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Đắc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đào Kiếm Quốc |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(88): 101023644, 101023771-843, 101027186-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40E7EA4B-22F7-4BEB-A545-3DD21D9F95D1 |
---|
005 | 202111090939 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211109093944|bhoanlth|c20201225092432|dhoanlth|y20201225091815|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.0711|bH450Đ |
---|
100 | |aHồ, Sĩ Đàm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học cơ sở : |bDùng cho các trường CĐSP / |cHồ Sĩ Đàm chủ biên, Đào Kiếm Quốc, Hồ Đắc Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a376tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày về thông tin và xử lý thông tin, máy tính điện tử, hệ đếm và hệ đếm thường dùng trong tin học, đại số lôgic, biểu diễn thông tin trong máy tính, giải thuật, phần mềm máy tính, ngôn ngữ lập trình và chương trình dịch.. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aMáy tính |
---|
700 | |aHồ Đắc Phương |
---|
700 | |aĐào Kiếm Quốc |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(88): 101023644, 101023771-843, 101027186-99 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/gttinhoccosothumbimage.jpg |
---|
890 | |a88|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023771
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101023772
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101023773
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023774
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101023775
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101023776
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101023777
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101023778
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101023779
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101023780
|
Kho giáo trình
|
005.0711 H450Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|