DDC
| 005.3620711 |
Tác giả CN
| Vũ, Đình Hoà |
Nhan đề
| Chương trình dịch / Vũ Đình Hoà, Đỗ Thị Bích Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niêm, cấu trúc, kiến trúc xây dựng chương trình dịch; Đề cập đến phân tích: từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, môi trường thực thi, sinh mã trung gian, sinh mã đích. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Bích Ngọc |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(30): 101023844-73 |
|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 22181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 845A5A73-40E1-45C3-A918-5FBF9406AF3E |
---|
005 | 202012250947 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |y20201225094731|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.3620711|bV500H |
---|
100 | |aVũ, Đình Hoà |
---|
245 | |aChương trình dịch / |cVũ Đình Hoà, Đỗ Thị Bích Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a210tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niêm, cấu trúc, kiến trúc xây dựng chương trình dịch; Đề cập đến phân tích: từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, môi trường thực thi, sinh mã trung gian, sinh mã đích. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
650 | |aChương trình máy tính |
---|
700 | |aĐỗ Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101023844-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/chuongtrinhdichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023861
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
2
|
101023872
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
3
|
101023869
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
101023855
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
101023849
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
101023858
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
7
|
101023852
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
101023867
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
9
|
101023847
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
101023853
|
Kho giáo trình
|
005.3620711 V500H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|