- Giáo trình
- 005.730711 Đ450L
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật :
DDC
| 005.730711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Lôi |
Nhan đề
| Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Đỗ Xuân Lôi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, cấu trúc về giải thuật, danh sách, ngăn xếp, hàng đợi, cấu trúc cây và đồ thị. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấu trúc dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật tính toán |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(30): 101023874-903 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32A6908F-BF24-4429-AC45-0AD670D7BEBE |
---|
005 | 202012301141 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 |
---|
039 | |a20201230114119|bhoanlth|y20201228091735|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.730711|bĐ450L |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Lôi |
---|
245 | |aGiáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật : |bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |cĐỗ Xuân Lôi |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a156tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, cấu trúc về giải thuật, danh sách, ngăn xếp, hàng đợi, cấu trúc cây và đồ thị. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
650 | |aGiải thuật |
---|
650 | |aSách giáo trình |
---|
650 | |aKĩ thuật tính toán |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101023874-903 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtcautrucdulieuvagiaithuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023874
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101023875
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101023876
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101023877
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101023878
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101023879
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101023880
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101023881
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101023882
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101023883
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|