- Giáo trình
- 005.730711 Đ450L
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /
DDC
| 005.730711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Lôi |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Lần xuất bản
| In lần 8, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày mối quan hệ giữa cấu trúc dữ liệu và giải thuật (GT), về thiết kế, phân tích GT và về GT đệ quy; Giới thiệu cấu trúc dữ liệu, GT xử lý chúng và ứng dụng; Đề cấp đến yêu cầu xử lý trong ứng dụng tin học là sắp xếp và tìm kiếm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấu trúc |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(76): 101023904-78, 101027181 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 835DCBBF-35A5-442D-84C4-01DE544C99F8 |
---|
005 | 202012301142 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20201230114218|bhoanlth|y20201228101928|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.730711|bĐ450L |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Lôi |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cĐỗ Xuân Lôi |
---|
250 | |aIn lần 8, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a308tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày mối quan hệ giữa cấu trúc dữ liệu và giải thuật (GT), về thiết kế, phân tích GT và về GT đệ quy; Giới thiệu cấu trúc dữ liệu, GT xử lý chúng và ứng dụng; Đề cấp đến yêu cầu xử lý trong ứng dụng tin học là sắp xếp và tìm kiếm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
650 | |aCấu trúc |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(76): 101023904-78, 101027181 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/cautrucdulieuvagiaithuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a76 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023906
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
101023907
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
101023908
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
101023909
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
101023910
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
101023911
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
101023912
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
101023913
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
101023914
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
101023915
|
Kho giáo trình
|
005.730711 Đ450L
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|