|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2219 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B997620D-EC26-40C0-B424-FAB74F086FB8 |
---|
005 | 201908161524 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20190816152453|bthuongpt|c20190806181453|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bS762B |
---|
100 | 1|aSpock, B. |
---|
245 | |aNuôi dạy trẻ như thế nào /|cB. Spock; Nguyễn Thị Nhất dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a354 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aBách khoa tri thức gia đình |
---|
520 | |aGiới thiệu cách giáo dục, nuôi dưỡng trẻ về nhân cách, thể lực tuỳ thuộc vào tâm lý, giới tính, trình độ, truyền thống gia đình, hoàn cảnh xã hội. |
---|
650 | 14|aNuôi dạy trẻ em|xChăm sóc sức khỏe|xGiáo dục nhân cách |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục gia đình |
---|
653 | 0|aGiáo dục trẻ em |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Nhất|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201022108-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2219thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022109
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 S762B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201022110
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 S762B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201022108
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 S762B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|