DDC
| 150.195 |
Nhan đề
| Phân tâm học và văn hoá nghệ thuật / S. Freud, C. G. Jung, G. Bachelard, G. Tucci...; Đỗ Lai Thuý biên soạn; Huyền Giang... dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2000 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên mối quan hệ giữa phân tâm học và văn hoá nghệ thuật, vô thức và sáng tạo, bí ẩn của siêu mẫu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tâm học |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Giang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Lai Thuý |
Tác giả(bs) CN
| C. G.Jung |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đức Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| G. Bachelard |
Tác giả(bs) CN
| G. Tucci |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Bằng Lâm |
Tác giả(bs) CN
| S. Freud |
Tác giả(bs) CN
| V. Dundes |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201002958, 201003182-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB14C6BD-353B-4BB6-BB8F-3978C7F32470 |
---|
005 | 201907170953 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20190717095350|bhaintt|c20190105085207|dhaintt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.195|bPH121T |
---|
245 | |aPhân tâm học và văn hoá nghệ thuật / |cS. Freud, C. G. Jung, G. Bachelard, G. Tucci...; Đỗ Lai Thuý biên soạn; Huyền Giang... dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a440tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNêu lên mối quan hệ giữa phân tâm học và văn hoá nghệ thuật, vô thức và sáng tạo, bí ẩn của siêu mẫu... |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aPhân tâm học |
---|
700 | |aHuyền Giang |
---|
700 | |aĐỗ Lai Thuý |
---|
700 | |aC. G.Jung |
---|
700 | |aĐỗ Đức Thịnh |
---|
700 | |aG. Bachelard |
---|
700 | |aG. Tucci |
---|
700 | |aNgô Bằng Lâm |
---|
700 | |aS. Freud |
---|
700 | |aV. Dundes |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201002958, 201003182-94 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/phantamhocvavanhoanghethuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003182
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201003183
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201003184
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201003185
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201003186
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201003187
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201003188
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201003189
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201003190
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201003191
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150.195 PH121T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|