- Giáo trình
- 372.210711 PH431C
Phòng chống bạo lực học đường trong cơ sở giáo dục mầm non /
DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Phòng chống bạo lực học đường trong cơ sở giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Nguyễn Minh Ngọc, Lê Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thoan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức chung về bạo lực học đường trong cơ sở giáo dục mầm non như khái niệm, nguyên nhân, các hình thức bạo lực, ảnh hưởng của bạo lực đối với trẻ, pháp luật Việt Nam về quyền trẻ em và bạo lực với trẻ em; các kiến thức, kĩ năng cụ thể về phòng chống bạo lực học đường dành cho giáo viên mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Bạo lực trường học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thoan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Vân |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(150): 101024514-663 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 00E17719-12DF-4CAD-829A-9010B95F724D |
---|
005 | 202101071033 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040199676|c25000VNĐ |
---|
039 | |a20210107103314|bhoanlth|y20210106091623|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH431C |
---|
245 | |aPhòng chống bạo lực học đường trong cơ sở giáo dục mầm non / |cNguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Nguyễn Minh Ngọc, Lê Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thoan |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a64tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức chung về bạo lực học đường trong cơ sở giáo dục mầm non như khái niệm, nguyên nhân, các hình thức bạo lực, ảnh hưởng của bạo lực đối với trẻ, pháp luật Việt Nam về quyền trẻ em và bạo lực với trẻ em; các kiến thức, kĩ năng cụ thể về phòng chống bạo lực học đường dành cho giáo viên mầm non |
---|
650 | |aBạo lực trường học |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aPhòng chống |
---|
700 | |aNguyễn Minh Ngọc |
---|
700 | |aLê Thị Hồng Nhung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thoan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Vân|eChủ biên |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(150): 101024514-663 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/phongchongbaoluchocduongtrongcsgdmnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101024514
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101024515
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101024516
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101024517
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101024518
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101024519
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101024520
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101024521
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101024522
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101024523
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH431C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|