- Giáo trình
- 372.210711 X126D
Xây dựng môi trường giáo dục trong trường mầm non theo định hướng lấy trẻ làm trung tâm /
DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Xây dựng môi trường giáo dục trong trường mầm non theo định hướng lấy trẻ làm trung tâm / Trịnh Thị Xim, Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Thị Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia 2019 |
Mô tả vật lý
| 126tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về môi trường giáo dục trong trường mầm non, xây dựng và sử dụng môi trường giáo dục trong trường mầm non, hướng dẫn và sử dụng một số đồ dùng và học liệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trường mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Xim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(890): 101024964-5263, 101053800-999, 101056254-553, 101057667-756 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6453938-34A8-4AF2-A3BA-E5D8371AE634 |
---|
005 | 202209150903 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049878282|c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915090352|bthuttv|c20211103090309|dhoanlth|y20210106145034|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bX126D |
---|
245 | |aXây dựng môi trường giáo dục trong trường mầm non theo định hướng lấy trẻ làm trung tâm / |cTrịnh Thị Xim, Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Thị Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia 2019 |
---|
300 | |a126tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về môi trường giáo dục trong trường mầm non, xây dựng và sử dụng môi trường giáo dục trong trường mầm non, hướng dẫn và sử dụng một số đồ dùng và học liệu. |
---|
650 | |aMôi trường giáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrường mẫu giáo |
---|
700 | |aTrịnh Thị Xim|cTS |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Vân |
---|
700 | |aTrần Thị Hằng, |
---|
700 | |aVũ Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(890): 101024964-5263, 101053800-999, 101056254-553, 101057667-756 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/xaydungmtgdtrongtruongmnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a890|b450 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101024988
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
2
|
101024989
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
3
|
101024990
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
4
|
101024991
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
5
|
101024992
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
6
|
101024993
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
7
|
101024994
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
8
|
101024995
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
9
|
101024996
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
10
|
101024997
|
Kho giáo trình
|
372.210711 X126D
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|