- Giáo trình
- 613.208320711 Đ116H
Giáo trình vệ sinh - dinh dưỡng trẻ em lứa tuổi mầm non /
DDC
| 613.208320711 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Giáo trình vệ sinh - dinh dưỡng trẻ em lứa tuổi mầm non / Đặng Thị Thu Hà: chủ biên, Hoàng Thị Thương Huyền, Trần Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 231tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về dinh dưỡng học đại cương, giá trị dinh dưỡng, đặc điểm vệ sinh của thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm, dinh dưỡng cho trẻ em theo lứa tuổi, vệ sinh trường mầm non và vệ sinh chăm sóc trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuổi mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Thương Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Đức |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(519): 101025264-563, 101053161-360, 101055864-79, 101055999-6000, 101056197 |
|
000
| 01357aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 22219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13CE37C3-039D-4EA9-8D7D-0F8717879D3A |
---|
005 | 202203071134 |
---|
008 | 181211s2020 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046265443|c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20220307113400|bhoanlth|c20210311102610|dhoanlth|y20210107090917|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |223|a613.208320711|bĐ116H |
---|
100 | |aĐặng, Thị Thu Hà |
---|
245 | |aGiáo trình vệ sinh - dinh dưỡng trẻ em lứa tuổi mầm non / |cĐặng Thị Thu Hà: chủ biên, Hoàng Thị Thương Huyền, Trần Minh Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a231tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 213-214. - Phụ lục: tr. 215-231 |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về dinh dưỡng học đại cương, giá trị dinh dưỡng, đặc điểm vệ sinh của thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm, dinh dưỡng cho trẻ em theo lứa tuổi, vệ sinh trường mầm non và vệ sinh chăm sóc trẻ |
---|
650 | |aTuổi mầm non |
---|
650 | |aVệ sinh |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
655 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aHoàng Thị Thương Huyền |
---|
700 | |aTrần Minh Đức |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(519): 101025264-563, 101053161-360, 101055864-79, 101055999-6000, 101056197 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtvesinhdinhduongtreemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a519|b1996 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101053228
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
368
|
Hạn trả:18-07-2022
|
|
2
|
101053168
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
308
|
Hạn trả:27-07-2022
|
|
3
|
101053192
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
332
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
4
|
101053178
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
318
|
Hạn trả:21-11-2022
|
|
5
|
101053186
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
326
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
6
|
101053349
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
489
|
Hạn trả:21-08-2023
|
|
7
|
101025395
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
132
|
Hạn trả:21-08-2023
|
|
8
|
101025370
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
107
|
Hạn trả:18-07-2024
|
|
9
|
101025398
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
135
|
Hạn trả:18-07-2024
|
|
10
|
101025392
|
Kho giáo trình
|
613.208320711 Đ116H
|
Giáo trình
|
129
|
Hạn trả:18-07-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|