- Giáo trình
- 372.60711 K600N
Kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non /
DDC
| 372.60711 |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non / Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Thoan, Nguyễn Thị Mai Linh, Nguyễn Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí luận về giao tiếp và kỹ năng giao tiếp, một số kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non, vận dụng kỹ năng giao tiếp trong hoạt động sư phạm của giáo viên mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo viên mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thoan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Linh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(520): 101025851-6150, 101053700-99, 101057757-876 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DDBB40E-C307-43EB-ADFB-3A0494FB8DA0 |
---|
005 | 202101071522 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049706783|c28000VNĐ |
---|
039 | |y20210107152252|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.60711|bK600N |
---|
245 | |aKỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non / |cNguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Thoan, Nguyễn Thị Mai Linh, Nguyễn Minh Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2018 |
---|
300 | |a100tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lí luận về giao tiếp và kỹ năng giao tiếp, một số kỹ năng giao tiếp của giáo viên mầm non, vận dụng kỹ năng giao tiếp trong hoạt động sư phạm của giáo viên mầm non |
---|
650 | |aKĩ năng giao tiếp |
---|
650 | |aGiáo viên mẫu giáo |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Vân |
---|
700 | |aNguyễn Minh Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thoan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Linh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(520): 101025851-6150, 101053700-99, 101057757-876 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/kynanggiaotiepcuagvmnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a520|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101025919
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
2
|
101053760
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
361
|
|
|
3
|
101057785
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
429
|
|
|
4
|
101057856
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
500
|
|
|
5
|
101025942
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
6
|
101025896
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
101057762
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
406
|
|
|
8
|
101025925
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
9
|
101053777
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
378
|
|
|
10
|
101057802
|
Kho giáo trình
|
372.60711 K600N
|
Giáo trình
|
446
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|