DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hằng |
Nhan đề
| Trò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non / Trần Thị Hằng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2015 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các trò chơi giúp phát triển biểu tượng, hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(100): 101026894-993 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F486557D-4B8B-42D9-99DA-4B431CE5DAA3 |
---|
005 | 202101251406 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040049575 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |y20210125140643|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bTR121H |
---|
100 | |aTrần, Thị Hằng |
---|
245 | |aTrò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non / |cTrần Thị Hằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2015 |
---|
300 | |a124tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các trò chơi giúp phát triển biểu tượng, hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(100): 101026894-993 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/trochoiphattrienbieutuonghinhdangvakichthuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101026894
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101026895
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101026896
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101026897
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101026898
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101026899
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101026900
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101026901
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101026902
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101026903
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào