DDC
| 759.952 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Đức |
Nhan đề
| Hội hoạ truyền thống Nhật Bản : 16 minh hoạ màu / Lê Thanh Đức chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 24tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự hình thành, phát triển và trường phái hoạ sĩ với tác phẩm tiêu biểu của hội hoạ truyền thống Nhật bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật Bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201034742-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2239 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 55BB89C9-98BE-47B1-B6A6-580D3CFD5F99 |
---|
005 | 202002251108 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3000 VNĐ |
---|
039 | |a20200225110828|bhaintt|c20190801093936|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a759.952|bL250Đ |
---|
100 | |aLê, Thanh Đức |
---|
245 | |aHội hoạ truyền thống Nhật Bản : |b16 minh hoạ màu / |cLê Thanh Đức chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a24tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách mỹ thuật phổ thông |
---|
520 | |aGiới thiệu sự hình thành, phát triển và trường phái hoạ sĩ với tác phẩm tiêu biểu của hội hoạ truyền thống Nhật bản. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aNhật Bản |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aVẽ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201034742-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2239thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034752
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
201034743
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034749
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201034755
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
5
|
201034746
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034761
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
7
|
201034747
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201034758
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
201034744
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
201034750
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.952 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào