|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2243 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E44CDB32-C9F3-432A-A97B-51E182251089 |
---|
005 | 201908161052 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2000 VNĐ |
---|
039 | |a20190816105237|bthuongpt|c20190806152424|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2083|bPH104CH |
---|
100 | 0|aPhạm, Mai Chi. |
---|
245 | 10|aNhững điều cần biết khi nuôi dạy trẻ :|b0-6 tuổi /|cPhạm Mai Chi, Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Kỳ Minh Nguyệt. |
---|
250 | |aTái bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về dinh dưỡng trẻ em, giá trị của thực phẩm, vệ sinh ăn uống, mối liên quan giữa chế độ dinh dưỡng và bệnh tật. |
---|
650 | 14|aDinh dưỡng trẻ em|xThực phẩm|xVệ sinh ăn uống |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng trẻ em |
---|
653 | 0|aThực phẩm |
---|
653 | 0|aVệ sinh ăn uống |
---|
653 | 0|aPhòng bệnh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tố Mai. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Kỳ Minh Nguyệt. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(18): 201021858-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2243thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021869
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
2
|
201021860
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201021866
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
201021863
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201021858
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201021864
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201021872
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
8
|
201021861
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
201021875
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
10
|
201021870
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|