|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2246 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C17778DE-B974-4796-8DA3-02D3C47D613D |
---|
005 | 201911111357 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111135735|bcdsptu4|c20191105150006|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.81|bG419TR |
---|
245 | 00|aGóc trời tuổi thơ : |bTập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới / |cXamnen Macsắc, Xécgây Mikhancốp, Coócnây Trucôpxki...; Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2000. |
---|
300 | |a424tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|vThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTuyển tập |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 0|aThái, Bá Tân|eDịch |
---|
700 | 1|aTrucôpxki, Coócnây |
---|
700 | 1|aRôđari, Giani |
---|
700 | 1|aMacsắc, Xamnen |
---|
700 | 1|aMikhancốp, Xécgây |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(27): 201027208-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2246thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027211
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027212
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027213
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027214
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027215
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027216
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027217
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.81 G419TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|