DDC
| 495.9221 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 1999. |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bình diện của từ, từ - chức năng, ngữ nghĩa, cấu tạo, ngữ pháp, sự hiện thực hoá thành phần trìu tượng của từ - từ ngữ âm. Nêu lên đặc điểm, hình vị, hiểu từ, ranh giới từ của từ Tiếng việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(47): 201020429-52, 201023544-6, 201045068-87 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2248 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 04A89381-F8A3-40F1-8BD1-36BD69677A9D |
---|
005 | 201908022137 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21300 VNĐ |
---|
039 | |a20190802213746|bcdsptu1|c20190731144747|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bĐ450CH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aCác bình diện của từ và từ tiếng Việt / |cĐỗ Hữu Châu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c1999. |
---|
300 | |a284tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về bình diện của từ, từ - chức năng, ngữ nghĩa, cấu tạo, ngữ pháp, sự hiện thực hoá thành phần trìu tượng của từ - từ ngữ âm. Nêu lên đặc điểm, hình vị, hiểu từ, ranh giới từ của từ Tiếng việt. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ vựng|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(47): 201020429-52, 201023544-6, 201045068-87 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2248thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201045068
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
2
|
201020451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
3
|
201020436
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201020445
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
5
|
201045076
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
6
|
201045082
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
7
|
201020439
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
201020442
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
9
|
201045079
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
10
|
201020448
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|