thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • 495.9221 TR561CH
    Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn /
DDC 495.9221
Tác giả CN Trương, Chính
Nhan đề Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính.
Lần xuất bản Tái bản lần 3.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2001.
Mô tả vật lý 232tr. ; 20cm.
Tóm tắt Tập hợp những từ Việt và từ Hán Việt đồng âm, gần đồng âm, gần đồng nghĩa để đối chiếu, so sánh, phân biệt chỗ giống và khác nhau về ý nghĩa và cách dùng
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ gần âm-Từ gần nghĩa-Giải nghĩa
Từ khóa tự do Từ gần âm
Từ khóa tự do Từ gần nghĩa
Từ khóa tự do Từ đồng âm
Từ khóa tự do Tiếng việt
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(26): 201019763-73, 201044941, 201045037-50
000 00000nam a2200000 4500
0012253
0022
004E82B606D-EA22-427D-B1F7-49C9502543F4
005202205191522
008181003s2001 vm| vie
0091 0
020|c12200 VNĐ
039|a20220519152248|bthuttv|c20190819115415|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9221|bTR561CH
1000|aTrương, Chính
24510|aGiải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / |cTrương Chính.
250|aTái bản lần 3.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001.
300|a232tr. ; |c20cm.
520|aTập hợp những từ Việt và từ Hán Việt đồng âm, gần đồng âm, gần đồng nghĩa để đối chiếu, so sánh, phân biệt chỗ giống và khác nhau về ý nghĩa và cách dùng
65017|aTiếng Việt|xTừ gần âm|xTừ gần nghĩa|xGiải nghĩa
6530|aTừ gần âm
6530|aTừ gần nghĩa
6530|aTừ đồng âm
6530|aTiếng việt
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(26): 201019763-73, 201044941, 201045037-50
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giaithichcactuthumbimage.jpg
890|a26
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201019763 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 1
2 201019764 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 2
3 201019765 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 3
4 201019766 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 4
5 201019767 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 5
6 201019768 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 6
7 201019769 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 7
8 201019770 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 8
9 201019771 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 9
10 201019772 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 TR561CH Sách tham khảo 10

Không có liên kết tài liệu số nào