- Sách tham khảo
- 372.373 NG527TH
Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố /
DDC
| 372.373 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Thu. |
Nhan đề
| Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố / Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999. |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu trò chơi, câu đố, ca dao, đồng dao, thơ ca để giúp trẻ nhận biết, làm quen, hiểu được lợi ích, biết cách ăn các loại thức ăn sẵn có tại địa phương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Dinh dưỡng-Thơ ca |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Thơ ca |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hồng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(149): 201007766-913, 201036912 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2254 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 050FF618-11A0-46F2-9356-B2472CF55E97 |
---|
005 | 202006111451 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3500 |
---|
039 | |a20200611145140|bhaintt|c20190730143701|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.373|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hồng Thu. |
---|
245 | 10|aGiáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đố / |cNguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a48tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu trò chơi, câu đố, ca dao, đồng dao, thơ ca để giúp trẻ nhận biết, làm quen, hiểu được lợi ích, biết cách ăn các loại thức ăn sẵn có tại địa phương. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xDinh dưỡng|xThơ ca |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng |
---|
653 | 0|aThơ ca |
---|
653 | 0|aCâu đố |
---|
700 | 0|aVũ, Minh Hồng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(149): 201007766-913, 201036912 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2254thumbimage.jpg |
---|
890 | |a149 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007766
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007767
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007768
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201007769
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201007770
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201007771
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201007772
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201007773
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201007774
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201007775
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.373 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|