DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Hán |
Nhan đề
| Tinh hoa thơ mới thẩm bình và suy nghĩ / Lê Bá Hán chủ biên, Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu trong phong trào thơ mới Việt Nam 1932 - 1945 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ mới |
Tác giả(bs) CN
| Chu Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Hưng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(31): 201005074-8, 201005179, 201005378, 201005419-25, 201005715, 201005935-8, 201005943, 201005950-1, 201046249-57 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DA4ACFBF-9C06-403B-8FAC-951A64BBB0A9 |
---|
005 | 202001101410 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12600VNĐ |
---|
039 | |a20200110141042|bhoanlth|c20191111140131|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92209|bL250H |
---|
100 | |aLê, Bá Hán |
---|
245 | |aTinh hoa thơ mới thẩm bình và suy nghĩ / |cLê Bá Hán chủ biên, Lê Quang Hưng, Chu Văn Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a240tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu trong phong trào thơ mới Việt Nam 1932 - 1945 |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aThơ mới |
---|
700 | |aChu Văn Sơn |
---|
700 | |aLê Quang Hưng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(31): 201005074-8, 201005179, 201005378, 201005419-25, 201005715, 201005935-8, 201005943, 201005950-1, 201046249-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2255thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005074
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005075
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201005076
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201005077
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201005078
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201005179
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201005378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201005419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201005420
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201005421
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L250H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|