DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Hà, Huy Khôi |
Nhan đề
| Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ / Hà Huy Khôi, Từ Giấy chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,1998 |
Mô tả vật lý
| 364tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu vấn đề dinh dưỡng trong y học, nhu cầu dinh dưỡng và vệ sinh ăn uống, dinh dưỡng cho đối tượng lao động và lứa tuổi, chế độ ăn uống trong một số bệnh mãn tính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học-Dinh dưỡng-Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Tác giả(bs) CN
| Từ Giấy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(89): 201019056-80, 201047406-69 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F2286E3-9250-4A75-8BAC-42D139C336DF |
---|
005 | 201907301440 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20190730144039|bcdsptu4|c20190716150739|dcdsptu1|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 613.2|bH100K |
---|
100 | 0|aHà, Huy Khôi |
---|
245 | 10|aDinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ / |cHà Huy Khôi, Từ Giấy chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1998 |
---|
300 | |a364tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu vấn đề dinh dưỡng trong y học, nhu cầu dinh dưỡng và vệ sinh ăn uống, dinh dưỡng cho đối tượng lao động và lứa tuổi, chế độ ăn uống trong một số bệnh mãn tính. |
---|
650 | 17|aY học|xDinh dưỡng|xSức khỏe |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng |
---|
653 | 0|aSức khoẻ |
---|
700 | |aTừ Giấy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(89): 201019056-80, 201047406-69 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2258thumbimage.jpg |
---|
890 | |a89 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019056
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019057
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019058
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019059
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019060
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019061
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019062
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201019063
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201019064
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201019065
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 H100K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|