DDC
| 613.21 |
Nhan đề
| 8 hoạt động dinh dưỡng ở gia đình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Y học, 1998. |
Mô tả vật lý
| 28tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 8 nội dung hoạt động dinh dưỡng: chăm sóc ăn uống của phụ nữ có thai; nuôi con bằng sữa mẹ; ăn bổ sung của trẻ; đề phòng các bệnh nhiễm khuẩn; nguồn thức ăn bổ sung; tổ chức bữa ăn gia đình; vệ sinh ăn uống; vệ sinh môi trường, dùng nguồn nước sạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc gia đình-Chế độ dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Chế độ dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(103): 201018788-889, 201023180 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2259 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4EA37FD-2ACF-49B5-B7E1-70488CC54146 |
---|
005 | 201908011304 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801130415|bcdsptu1|c20190731145112|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.21|bT104H |
---|
245 | 00|a8 hoạt động dinh dưỡng ở gia đình |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Y học, |c1998. |
---|
300 | |a28tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 8 nội dung hoạt động dinh dưỡng: chăm sóc ăn uống của phụ nữ có thai; nuôi con bằng sữa mẹ; ăn bổ sung của trẻ; đề phòng các bệnh nhiễm khuẩn; nguồn thức ăn bổ sung; tổ chức bữa ăn gia đình; vệ sinh ăn uống; vệ sinh môi trường, dùng nguồn nước sạch |
---|
650 | 17|aChăm sóc gia đình|xChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | 0|aChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | 0|aGia đình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(103): 201018788-889, 201023180 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2259thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018833
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
2
|
201018810
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
3
|
201018885
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
4
|
201018862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
75
|
|
|
5
|
201018839
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
6
|
201018816
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
7
|
201018873
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
86
|
|
|
8
|
201018879
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
9
|
201018822
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
10
|
201018796
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.21 T104H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào