DDC
| 895.9221009 |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Thông |
Nhan đề
| Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945 - 1975 / Vũ Duy Thông. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001. |
Mô tả vật lý
| 684tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên quan niệm về cái đẹp trong mỹ học và trong thơ. Giới thiệu về thơ kháng chiến và tác phẩm tiêu biểu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201024248-74, 201044727-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9A9026E-B1BD-4BC5-AAD9-B9FB000C559F |
---|
005 | 202005151546 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515154614|bhoanlth|c20191111140350|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221009|bV500TH |
---|
100 | 0|aVũ, Duy Thông |
---|
245 | 10|aCái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945 - 1975 / |cVũ Duy Thông. |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a684tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên quan niệm về cái đẹp trong mỹ học và trong thơ. Giới thiệu về thơ kháng chiến và tác phẩm tiêu biểu. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201024248-74, 201044727-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2260thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024256
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201024257
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 V500TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào