- Sách tham khảo
- 495.9225 Đ312L
99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt /
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001. |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương tiện tu từ tiếng Việt như: phương tiện tu từ vựng, tu từ ngữ nghĩa, tu từ cú pháp, tu từ văn bản và phương tiện ngữ âm của phong cách học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Biện pháp tu từ |
Từ khóa tự do
| Biện pháp tu từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(27): 201018900-20, 201044879-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EC8B1805-70EC-4E54-9C85-0008891B9AF7 |
---|
005 | 201908011627 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12800 VNĐ |
---|
039 | |a20190801162744|bcdsptu1|c20190731145323|dcdsptu3|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bĐ312L |
---|
100 | 0|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|a99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / |cĐinh Trọng Lạc. |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001. |
---|
300 | |a244tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương tiện tu từ tiếng Việt như: phương tiện tu từ vựng, tu từ ngữ nghĩa, tu từ cú pháp, tu từ văn bản và phương tiện ngữ âm của phong cách học |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xBiện pháp tu từ |
---|
653 | 0|aBiện pháp tu từ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(27): 201018900-20, 201044879-84 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2277thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201018901
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201018902
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201018903
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201018904
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201018905
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201018906
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201018907
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201018908
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201018909
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 Đ312L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|