DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp. |
Nhan đề
| Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001. |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên bản chất, chức năng, nguồn gốc, sự phát triển của ngôn ngữ. Giới thiệu về từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, phân loại ngôn ngữ thế giới theo nguồn gốc, loại hình, sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ của ngôn ngữ học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thiện Thuật. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201019561-83, 201041858, 201046489-514 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5AC9F189-41A4-4277-9F36-72B3C7E4D8A4 |
---|
005 | 202004241619 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16800 VNĐ |
---|
039 | |a20200424162107|bhahtt|c20190808075107|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNG527GI |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aNêu lên bản chất, chức năng, nguồn gốc, sự phát triển của ngôn ngữ. Giới thiệu về từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, phân loại ngôn ngữ thế giới theo nguồn gốc, loại hình, sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ của ngôn ngữ học. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
700 | 0|aNguyễn, Minh Thuyết. |
---|
700 | 0|aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201019561-83, 201041858, 201046489-514 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/danluanngonnguhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019561
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
201019562
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
201019563
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
4
|
201019564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
5
|
201019565
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
6
|
201019566
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
201019567
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
8
|
201019568
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
9
|
201019569
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
10
|
201019570
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|