DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Hoàng, Như Mai |
Nhan đề
| Chân dung và tác phẩm / Hoàng Như Mai. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001. |
Mô tả vật lý
| 568tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nhà văn, nghệ sĩ và một số tác phẩm văn học Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm văn học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(49): 201024586-97, 201027665-74, 201046142-68 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95CDC5CD-20D3-4044-A9FD-0854DC8092B4 |
---|
005 | 201911131553 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 VNĐ |
---|
039 | |a20191113155356|bdungntk|c20191028111318|dthuongpt|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bH407M |
---|
100 | 0|aHoàng, Như Mai |
---|
245 | 10|aChân dung và tác phẩm / |cHoàng Như Mai. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a568tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nhà văn, nghệ sĩ và một số tác phẩm văn học Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aTác phẩm văn học |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(49): 201024586-97, 201027665-74, 201046142-68 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2279thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024586
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024587
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024588
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024589
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024590
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024591
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024592
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024593
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024594
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201024595
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 H407M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào